--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Party of Democratic Kampuchea chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
employee stock ownership plan
:
quyền sở hữu cổ phần của nhân viên
+
closely held corporation
:
công ty góp vốn trong đó người vay là sở hữu chính.
+
computerized axial tomography
:
giống computed axial tomography.
+
closed-end investment company
:
giống closed-end fund.
+
cluster of differentiation 4
:
( y học) tế bào lympho có T (CD4).